Tỷ lệ | BMD | Phí chuyển nhượng | BYR |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 BMD | 0.0 BMD | 19600 BYR |
1% | 1 BMD | 0.010 BMD | 19404 BYR |
2% Tỷ lệ ATM | 1 BMD | 0.020 BMD | 19208 BYR |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 BMD | 0.030 BMD | 19012 BYR |
4% | 1 BMD | 0.040 BMD | 18816 BYR |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 BMD | 0.050 BMD | 18620 BYR |
BMD | BYR |
1 | 19600 |
5 | 98000 |
10 | 196000 |
20 | 392000 |
50 | 980000 |
100 | 1960000 |
250 | 4900000 |
500 | 9800000 |
1000 | 19600000 |
BYR | BMD |
1 | 0.000051 |
5 | 0.00026 |
10 | 0.00051 |
20 | 0.0010 |
50 | 0.0026 |
100 | 0.0051 |
250 | 0.013 |
500 | 0.026 |
1000 | 0.051 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BMD ( Đô la Bermuda ) hoặc BYR ( Rúp Belarus (2000–2016) ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.