Valuta Ex Logo

BMD đến CNY

Chuyển đổi Đô la Bermuda (BMD) sang Nhân dân tệ (CNY) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

BMD - Đô la Bermudaselect icon
$
CNY - Nhân dân tệselect icon
¥

Tỷ giá hối đoái BMD/CNY 7.26 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/bmd-to-cny?amount=1

Đô la Bermuda là tiền tệ củaBermuda

Nhân dân tệ là tiền tệ củaTrung Quốc

world mapcountries where BMD is usedcountries where CNY is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Bermuda với Nhân dân tệ

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBMDPhí chuyển nhượngCNY
0%1 BMD0.0 BMD7.26 CNY
1%1 BMD0.010 BMD7.19 CNY
2%1 BMD0.020 BMD7.11 CNY
3%1 BMD0.030 BMD7.04 CNY
4%1 BMD0.040 BMD6.97 CNY
5%1 BMD0.050 BMD6.9 CNY

Chuyển đổi Đô la Bermuda thành Nhân dân tệ

BMDCNY
17.26
536.31
1072.63
20145.26
50363.16
100726.33
2501815.82
5003631.65
10007263.3

Chuyển đổi Nhân dân tệ thành Đô la Bermuda

CNYBMD
10.14
50.69
101.37
202.75
506.88
10013.76
25034.41
50068.83
1000137.67

Thông tin thêm về BMD hoặc CNY

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BMD (Đô la Bermuda) hoặc CNY (Nhân dân tệ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ