Valuta Ex Logo

BMD đến COP

Chuyển đổi Đô la Bermuda (BMD) sang Peso Colombia (COP) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

BMD - Đô la Bermudaselect icon
$
COP - Peso Colombiaselect icon
$

Tỷ giá hối đoái BMD/COP 4127.57 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/bmd-to-cop?amount=1

Đô la Bermuda là tiền tệ củaBermuda

Peso Colombia là tiền tệ củaColombia

world mapcountries where BMD is usedcountries where COP is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Bermuda với Peso Colombia

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBMDPhí chuyển nhượngCOP
0%1 BMD0.0 BMD4127.57 COP
1%1 BMD0.010 BMD4086.3 COP
2%1 BMD0.020 BMD4045.02 COP
3%1 BMD0.030 BMD4003.75 COP
4%1 BMD0.040 BMD3962.47 COP
5%1 BMD0.050 BMD3921.19 COP

Chuyển đổi Đô la Bermuda thành Peso Colombia

BMDCOP
14127.57
520637.88
1041275.77
2082551.54
50206378.87
100412757.74
2501031894.37
5002063788.74
10004127577.49

Chuyển đổi Peso Colombia thành Đô la Bermuda

COPBMD
10.00024
50.0012
100.0024
200.0048
500.012
1000.024
2500.061
5000.12
10000.24

Thông tin thêm về BMD hoặc COP

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BMD (Đô la Bermuda) hoặc COP (Peso Colombia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ