Valuta Ex Logo

BMD đến EGP

Chuyển đổi Đô la Bermuda (BMD) sang Bảng Ai Cập (EGP) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

BMD - Đô la Bermudaselect icon
$
EGP - Bảng Ai Cậpselect icon
£

Tỷ giá hối đoái BMD/EGP 50.63 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/bmd-to-egp?amount=1

Đô la Bermuda là tiền tệ củaBermuda

Bảng Ai Cập là tiền tệ củaAi Cập, Lãnh thổ Palestine

world mapcountries where BMD is usedcountries where EGP is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Bermuda với Bảng Ai Cập

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBMDPhí chuyển nhượngEGP
0%1 BMD0.0 BMD50.63 EGP
1%1 BMD0.010 BMD50.12 EGP
2%1 BMD0.020 BMD49.61 EGP
3%1 BMD0.030 BMD49.11 EGP
4%1 BMD0.040 BMD48.6 EGP
5%1 BMD0.050 BMD48.09 EGP

Chuyển đổi Đô la Bermuda thành Bảng Ai Cập

BMDEGP
150.63
5253.15
10506.3
201012.61
502531.52
1005063.05
25012657.64
50025315.28
100050630.57

Chuyển đổi Bảng Ai Cập thành Đô la Bermuda

EGPBMD
10.020
50.099
100.20
200.40
500.99
1001.97
2504.93
5009.87
100019.75

Thông tin thêm về BMD hoặc EGP

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BMD (Đô la Bermuda) hoặc EGP (Bảng Ai Cập), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ