Valuta Ex Logo

BMD đến ETB

Chuyển đổi Đô la Bermuda (BMD) sang Birr Ethiopia (ETB) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

BMD - Đô la Bermudaselect icon
$
ETB - Birr Ethiopiaselect icon
Br

Tỷ giá hối đoái BMD/ETB 129.98 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/bmd-to-etb?amount=1

Đô la Bermuda là tiền tệ củaBermuda

Birr Ethiopia là tiền tệ củaEthiopia

world mapcountries where BMD is usedcountries where ETB is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Bermuda với Birr Ethiopia

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBMDPhí chuyển nhượngETB
0%1 BMD0.0 BMD129.98 ETB
1%1 BMD0.010 BMD128.68 ETB
2%1 BMD0.020 BMD127.38 ETB
3%1 BMD0.030 BMD126.08 ETB
4%1 BMD0.040 BMD124.78 ETB
5%1 BMD0.050 BMD123.48 ETB

Chuyển đổi Đô la Bermuda thành Birr Ethiopia

BMDETB
1129.98
5649.92
101299.84
202599.68
506499.21
10012998.43
25032496.09
50064992.19
1000129984.38

Chuyển đổi Birr Ethiopia thành Đô la Bermuda

ETBBMD
10.0077
50.038
100.077
200.15
500.38
1000.77
2501.92
5003.84
10007.69

Thông tin thêm về BMD hoặc ETB

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BMD (Đô la Bermuda) hoặc ETB (Birr Ethiopia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ