Tỷ giá hối đoái BMD/LBP 89550 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | BMD | Phí chuyển nhượng | LBP |
0% | 1 BMD | 0.0 BMD | 89550 LBP |
1% | 1 BMD | 0.010 BMD | 88654.5 LBP |
2% | 1 BMD | 0.020 BMD | 87759 LBP |
3% | 1 BMD | 0.030 BMD | 86863.5 LBP |
4% | 1 BMD | 0.040 BMD | 85968 LBP |
5% | 1 BMD | 0.050 BMD | 85072.5 LBP |
BMD | LBP |
1 | 89550 |
5 | 447750 |
10 | 895500 |
20 | 1791000 |
50 | 4477500.01 |
100 | 8955000.02 |
250 | 22387500.05 |
500 | 44775000.1 |
1000 | 89550000.21 |
LBP | BMD |
1 | 0.000011 |
5 | 0.000056 |
10 | 0.00011 |
20 | 0.00022 |
50 | 0.00056 |
100 | 0.0011 |
250 | 0.0028 |
500 | 0.0056 |
1000 | 0.011 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BMD (Đô la Bermuda) hoặc LBP (Bảng Li-băng), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.