Valuta Ex Logo

BMD đến LKR

Chuyển đổi Đô la Bermuda (BMD) sang Rupee Sri Lanka (LKR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

BMD - Đô la Bermudaselect icon
$
LKR - Rupee Sri Lankaselect icon
Rs

Tỷ giá hối đoái BMD/LKR 300.91 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/bmd-to-lkr?amount=1

Đô la Bermuda là tiền tệ củaBermuda

Rupee Sri Lanka là tiền tệ củaSri Lanka

world mapcountries where BMD is usedcountries where LKR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Bermuda với Rupee Sri Lanka

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBMDPhí chuyển nhượngLKR
0%1 BMD0.0 BMD300.91 LKR
1%1 BMD0.010 BMD297.9 LKR
2%1 BMD0.020 BMD294.89 LKR
3%1 BMD0.030 BMD291.88 LKR
4%1 BMD0.040 BMD288.87 LKR
5%1 BMD0.050 BMD285.86 LKR

Chuyển đổi Đô la Bermuda thành Rupee Sri Lanka

BMDLKR
1300.91
51504.56
103009.13
206018.27
5015045.68
10030091.37
25075228.44
500150456.89
1000300913.78

Chuyển đổi Rupee Sri Lanka thành Đô la Bermuda

LKRBMD
10.0033
50.017
100.033
200.066
500.17
1000.33
2500.83
5001.66
10003.32

Thông tin thêm về BMD hoặc LKR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BMD (Đô la Bermuda) hoặc LKR (Rupee Sri Lanka), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ