Tỷ giá hối đoái BMD/MGA 4520 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | BMD | Phí chuyển nhượng | MGA |
| 0% | 1 BMD | 0.0 BMD | 4520 MGA |
| 1% | 1 BMD | 0.010 BMD | 4474.8 MGA |
| 2% | 1 BMD | 0.020 BMD | 4429.6 MGA |
| 3% | 1 BMD | 0.030 BMD | 4384.4 MGA |
| 4% | 1 BMD | 0.040 BMD | 4339.2 MGA |
| 5% | 1 BMD | 0.050 BMD | 4294 MGA |
| BMD | MGA |
| 1 | 4520 |
| 5 | 22600 |
| 10 | 45200 |
| 20 | 90400 |
| 50 | 226000.01 |
| 100 | 452000.02 |
| 250 | 1130000.07 |
| 500 | 2260000.14 |
| 1000 | 4520000.28 |
| MGA | BMD |
| 1 | 0.00022 |
| 5 | 0.0011 |
| 10 | 0.0022 |
| 20 | 0.0044 |
| 50 | 0.011 |
| 100 | 0.022 |
| 250 | 0.055 |
| 500 | 0.11 |
| 1000 | 0.22 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BMD (Đô la Bermuda) hoặc MGA (Ariary Malagasy), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.