Chuyển đổi Đô la Bermuda sang Rufiyaa Maldives | Công cụ chuyển đổi tiền tệ BMD sang MVR - Valuta EX
Valuta Ex Logo

BMD đến MVR

Chuyển đổi Đô la Bermuda (BMD) sang Rufiyaa Maldives (MVR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

BMD - Đô la Bermudaselect icon
$
MVR - Rufiyaa Maldivesselect icon

Tỷ giá hối đoái BMD/MVR 15.41 đã cập nhật 47 phút trước

https://valuta.exchange/vi/bmd-to-mvr?amount=1

Đô la Bermuda là tiền tệ củaBermuda

Rufiyaa Maldives là tiền tệ củaMaldives

world mapcountries where BMD is usedcountries where MVR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Bermuda với Rufiyaa Maldives

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBMDPhí chuyển nhượngMVR
0%1 BMD0.0 BMD15.41 MVR
1%1 BMD0.010 BMD15.25 MVR
2%1 BMD0.020 BMD15.1 MVR
3%1 BMD0.030 BMD14.94 MVR
4%1 BMD0.040 BMD14.79 MVR
5%1 BMD0.050 BMD14.63 MVR

Chuyển đổi Đô la Bermuda thành Rufiyaa Maldives

BMDMVR
115.41
577.05
10154.1
20308.2
50770.5
1001541.01
2503852.54
5007705.09
100015410.19

Chuyển đổi Rufiyaa Maldives thành Đô la Bermuda

MVRBMD
10.065
50.32
100.65
201.29
503.24
1006.48
25016.22
50032.44
100064.89

Thông tin thêm về BMD hoặc MVR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BMD (Đô la Bermuda) hoặc MVR (Rufiyaa Maldives), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ