Valuta Ex Logo

BMD đến TZS

Chuyển đổi Đô la Bermuda (BMD) sang Shilling Tanzania (TZS) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

BMD - Đô la Bermudaselect icon
$
TZS - Shilling Tanzaniaselect icon
Sh

Tỷ giá hối đoái BMD/TZS 2503.38 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/bmd-to-tzs?amount=1

Đô la Bermuda là tiền tệ củaBermuda

Shilling Tanzania là tiền tệ củaTanzania

world mapcountries where BMD is usedcountries where TZS is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Bermuda với Shilling Tanzania

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBMDPhí chuyển nhượngTZS
0%1 BMD0.0 BMD2503.38 TZS
1%1 BMD0.010 BMD2478.35 TZS
2%1 BMD0.020 BMD2453.31 TZS
3%1 BMD0.030 BMD2428.28 TZS
4%1 BMD0.040 BMD2403.24 TZS
5%1 BMD0.050 BMD2378.21 TZS

Chuyển đổi Đô la Bermuda thành Shilling Tanzania

BMDTZS
12503.38
512516.92
1025033.84
2050067.69
50125169.24
100250338.49
250625846.24
5001251692.48
10002503384.96

Chuyển đổi Shilling Tanzania thành Đô la Bermuda

TZSBMD
10.00040
50.0020
100.0040
200.0080
500.020
1000.040
2500.10
5000.20
10000.40

Thông tin thêm về BMD hoặc TZS

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BMD (Đô la Bermuda) hoặc TZS (Shilling Tanzania), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ