Tỷ giá hối đoái BMD/TZS 2660 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | BMD | Phí chuyển nhượng | TZS |
0% | 1 BMD | 0.0 BMD | 2660 TZS |
1% | 1 BMD | 0.010 BMD | 2633.4 TZS |
2% | 1 BMD | 0.020 BMD | 2606.8 TZS |
3% | 1 BMD | 0.030 BMD | 2580.2 TZS |
4% | 1 BMD | 0.040 BMD | 2553.6 TZS |
5% | 1 BMD | 0.050 BMD | 2527 TZS |
BMD | TZS |
1 | 2660 |
5 | 13300 |
10 | 26600 |
20 | 53200 |
50 | 133000.01 |
100 | 266000.03 |
250 | 665000.08 |
500 | 1330000.16 |
1000 | 2660000.33 |
TZS | BMD |
1 | 0.00038 |
5 | 0.0019 |
10 | 0.0038 |
20 | 0.0075 |
50 | 0.019 |
100 | 0.038 |
250 | 0.094 |
500 | 0.19 |
1000 | 0.38 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BMD (Đô la Bermuda) hoặc TZS (Shilling Tanzania), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.