Tỷ giá hối đoái BMD/UZS 12050 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | BMD | Phí chuyển nhượng | UZS |
0% | 1 BMD | 0.0 BMD | 12050 UZS |
1% | 1 BMD | 0.010 BMD | 11929.5 UZS |
2% | 1 BMD | 0.020 BMD | 11809 UZS |
3% | 1 BMD | 0.030 BMD | 11688.5 UZS |
4% | 1 BMD | 0.040 BMD | 11568 UZS |
5% | 1 BMD | 0.050 BMD | 11447.5 UZS |
BMD | UZS |
1 | 12050 |
5 | 60250 |
10 | 120500 |
20 | 241000 |
50 | 602500.01 |
100 | 1205000.03 |
250 | 3012500.08 |
500 | 6025000.17 |
1000 | 12050000.34 |
UZS | BMD |
1 | 0.000083 |
5 | 0.00041 |
10 | 0.00083 |
20 | 0.0017 |
50 | 0.0041 |
100 | 0.0083 |
250 | 0.021 |
500 | 0.041 |
1000 | 0.083 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BMD (Đô la Bermuda) hoặc UZS (Som Uzbekistan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.