Valuta Ex Logo

BMD đến UZS

Chuyển đổi Đô la Bermuda (BMD) sang Som Uzbekistan (UZS) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

BMD - Đô la Bermudaselect icon
$
UZS - Som Uzbekistanselect icon
so'm

Tỷ giá hối đoái BMD/UZS 12776.11 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/bmd-to-uzs?amount=1

Đô la Bermuda là tiền tệ củaBermuda

Som Uzbekistan là tiền tệ củaUzbekistan

world mapcountries where BMD is usedcountries where UZS is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Bermuda với Som Uzbekistan

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBMDPhí chuyển nhượngUZS
0%1 BMD0.0 BMD12776.11 UZS
1%1 BMD0.010 BMD12648.35 UZS
2%1 BMD0.020 BMD12520.59 UZS
3%1 BMD0.030 BMD12392.83 UZS
4%1 BMD0.040 BMD12265.07 UZS
5%1 BMD0.050 BMD12137.31 UZS

Chuyển đổi Đô la Bermuda thành Som Uzbekistan

BMDUZS
112776.11
563880.59
10127761.19
20255522.38
50638805.97
1001277611.94
2503194029.85
5006388059.7
100012776119.4

Chuyển đổi Som Uzbekistan thành Đô la Bermuda

UZSBMD
10.000078
50.00039
100.00078
200.0016
500.0039
1000.0078
2500.020
5000.039
10000.078

Thông tin thêm về BMD hoặc UZS

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BMD (Đô la Bermuda) hoặc UZS (Som Uzbekistan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ