Tỷ lệ | BMD | Phí chuyển nhượng | XAU |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 BMD | 0.0 BMD | 0.00043 XAU |
1% | 1 BMD | 0.010 BMD | 0.00042 XAU |
2% Tỷ lệ ATM | 1 BMD | 0.020 BMD | 0.00042 XAU |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 BMD | 0.030 BMD | 0.00042 XAU |
4% | 1 BMD | 0.040 BMD | 0.00041 XAU |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 BMD | 0.050 BMD | 0.00041 XAU |
BMD | XAU |
1 | 0.00043 |
5 | 0.0021 |
10 | 0.0043 |
20 | 0.0086 |
50 | 0.021 |
100 | 0.043 |
250 | 0.11 |
500 | 0.21 |
1000 | 0.43 |
XAU | BMD |
1 | 2331 |
5 | 11655.01 |
10 | 23310.02 |
20 | 46620.04 |
50 | 116550.11 |
100 | 233100.23 |
250 | 582750.58 |
500 | 1165501.16 |
1000 | 2331002.33 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BMD ( Đô la Bermuda ) hoặc XAU ( Vàng ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.