Valuta Ex Logo

BMD đến XAU

Chuyển đổi Đô la Bermuda (BMD) sang Vàng (XAU) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

BMD - Đô la Bermudaselect icon
$
XAU - Vàngselect icon
Au

Tỷ giá hối đoái BMD/XAU 0.00030200 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/bmd-to-xau?amount=1

Đô la Bermuda là tiền tệ củaBermuda

world mapcountries where BMD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Bermuda với Vàng

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBMDPhí chuyển nhượngXAU
0%1 BMD0.0 BMD0.00030 XAU
1%1 BMD0.010 BMD0.00030 XAU
2%1 BMD0.020 BMD0.00030 XAU
3%1 BMD0.030 BMD0.00029 XAU
4%1 BMD0.040 BMD0.00029 XAU
5%1 BMD0.050 BMD0.00029 XAU

Chuyển đổi Đô la Bermuda thành Vàng

BMDXAU
10.00030
50.0015
100.0030
200.0060
500.015
1000.030
2500.076
5000.15
10000.30

Chuyển đổi Vàng thành Đô la Bermuda

XAUBMD
13311.25
516556.29
1033112.58
2066225.16
50165562.91
100331125.82
250827814.56
5001655629.13
10003311258.27

Thông tin thêm về BMD hoặc XAU

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BMD (Đô la Bermuda) hoặc XAU (Vàng), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ