Valuta Ex Logo

BMD đến XOF

Chuyển đổi Đô la Bermuda (BMD) sang Franc CFA Tây Phi (XOF) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

BMD - Đô la Bermudaselect icon
$
XOF - Franc CFA Tây Phiselect icon
Fr

Tỷ giá hối đoái BMD/XOF 577.19 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/bmd-to-xof?amount=1

Đô la Bermuda là tiền tệ củaBermuda

Franc CFA Tây Phi là tiền tệ củaBenin, Burkina Faso, Guinea-Bissau, Côte d’Ivoire, Mali, Niger, Senegal, Togo

world mapcountries where BMD is usedcountries where XOF is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Bermuda với Franc CFA Tây Phi

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBMDPhí chuyển nhượngXOF
0%1 BMD0.0 BMD577.19 XOF
1%1 BMD0.010 BMD571.42 XOF
2%1 BMD0.020 BMD565.65 XOF
3%1 BMD0.030 BMD559.87 XOF
4%1 BMD0.040 BMD554.1 XOF
5%1 BMD0.050 BMD548.33 XOF

Chuyển đổi Đô la Bermuda thành Franc CFA Tây Phi

BMDXOF
1577.19
52885.97
105771.95
2011543.91
5028859.78
10057719.57
250144298.93
500288597.87
1000577195.75

Chuyển đổi Franc CFA Tây Phi thành Đô la Bermuda

XOFBMD
10.0017
50.0087
100.017
200.035
500.087
1000.17
2500.43
5000.87
10001.73

Thông tin thêm về BMD hoặc XOF

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BMD (Đô la Bermuda) hoặc XOF (Franc CFA Tây Phi), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ