Valuta Ex Logo

BND đến BIF

Chuyển đổi Đô la Brunei (BND) sang Franc Burundi (BIF) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

BND - Đô la Bruneiselect icon
$
BIF - Franc Burundiselect icon
Fr

Tỷ giá hối đoái BND/BIF 2289.98 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/bnd-to-bif?amount=1

Đô la Brunei là tiền tệ củaBrunei

Franc Burundi là tiền tệ củaBurundi

world mapcountries where BND is usedcountries where BIF is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Brunei với Franc Burundi

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBNDPhí chuyển nhượngBIF
0%1 BND0.0 BND2289.98 BIF
1%1 BND0.010 BND2267.08 BIF
2%1 BND0.020 BND2244.18 BIF
3%1 BND0.030 BND2221.28 BIF
4%1 BND0.040 BND2198.38 BIF
5%1 BND0.050 BND2175.48 BIF

Chuyển đổi Đô la Brunei thành Franc Burundi

BNDBIF
12289.98
511449.91
1022899.83
2045799.67
50114499.18
100228998.37
250572495.93
5001144991.87
10002289983.74

Chuyển đổi Franc Burundi thành Đô la Brunei

BIFBND
10.00044
50.0022
100.0044
200.0087
500.022
1000.044
2500.11
5000.22
10000.44

Thông tin thêm về BND hoặc BIF

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BND (Đô la Brunei) hoặc BIF (Franc Burundi), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ