Tỷ giá hối đoái BND/CLF 0.019183 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | BND | Phí chuyển nhượng | CLF |
0% | 1 BND | 0.0 BND | 0.019 CLF |
1% | 1 BND | 0.010 BND | 0.019 CLF |
2% | 1 BND | 0.020 BND | 0.019 CLF |
3% | 1 BND | 0.030 BND | 0.019 CLF |
4% | 1 BND | 0.040 BND | 0.018 CLF |
5% | 1 BND | 0.050 BND | 0.018 CLF |
BND | CLF |
1 | 0.019 |
5 | 0.096 |
10 | 0.19 |
20 | 0.38 |
50 | 0.96 |
100 | 1.91 |
250 | 4.79 |
500 | 9.59 |
1000 | 19.18 |
CLF | BND |
1 | 52.12 |
5 | 260.64 |
10 | 521.29 |
20 | 1042.59 |
50 | 2606.49 |
100 | 5212.99 |
250 | 13032.47 |
500 | 26064.95 |
1000 | 52129.91 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BND (Đô la Brunei) hoặc CLF (Đơn vị Kế toán của Chile (UF)), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.