Chuyển đổi Đô la Brunei sang Cedi Ghana | Công cụ chuyển đổi tiền tệ BND sang GHS - Valuta EX
Valuta Ex Logo

BND đến GHS

Chuyển đổi Đô la Brunei (BND) sang Cedi Ghana (GHS) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

BND - Đô la Bruneiselect icon
$
GHS - Cedi Ghanaselect icon

Tỷ giá hối đoái BND/GHS 11.41 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/bnd-to-ghs?amount=1

Đô la Brunei là tiền tệ củaBrunei

Cedi Ghana là tiền tệ củaGhana

world mapcountries where BND is usedcountries where GHS is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Brunei với Cedi Ghana

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBNDPhí chuyển nhượngGHS
0%1 BND0.0 BND11.41 GHS
1%1 BND0.010 BND11.3 GHS
2%1 BND0.020 BND11.18 GHS
3%1 BND0.030 BND11.07 GHS
4%1 BND0.040 BND10.96 GHS
5%1 BND0.050 BND10.84 GHS

Chuyển đổi Đô la Brunei thành Cedi Ghana

BNDGHS
111.41
557.08
10114.16
20228.33
50570.83
1001141.66
2502854.17
5005708.34
100011416.69

Chuyển đổi Cedi Ghana thành Đô la Brunei

GHSBND
10.088
50.44
100.88
201.75
504.37
1008.75
25021.89
50043.79
100087.59

Thông tin thêm về BND hoặc GHS

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BND (Đô la Brunei) hoặc GHS (Cedi Ghana), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ