Valuta Ex Logo

BND đến ISK

Chuyển đổi Đô la Brunei (BND) sang Króna Iceland (ISK) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

BND - Đô la Bruneiselect icon
$
ISK - Króna Icelandselect icon
kr

Tỷ giá hối đoái BND/ISK 96.99 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/bnd-to-isk?amount=1

Đô la Brunei là tiền tệ củaBrunei

Króna Iceland là tiền tệ củaIceland

world mapcountries where BND is usedcountries where ISK is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Brunei với Króna Iceland

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBNDPhí chuyển nhượngISK
0%1 BND0.0 BND96.99 ISK
1%1 BND0.010 BND96.02 ISK
2%1 BND0.020 BND95.05 ISK
3%1 BND0.030 BND94.08 ISK
4%1 BND0.040 BND93.11 ISK
5%1 BND0.050 BND92.14 ISK

Chuyển đổi Đô la Brunei thành Króna Iceland

BNDISK
196.99
5484.99
10969.98
201939.96
504849.91
1009699.83
25024249.58
50048499.17
100096998.35

Chuyển đổi Króna Iceland thành Đô la Brunei

ISKBND
10.010
50.052
100.10
200.21
500.52
1001.03
2502.57
5005.15
100010.3

Thông tin thêm về BND hoặc ISK

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BND (Đô la Brunei) hoặc ISK (Króna Iceland), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ