Valuta Ex Logo

BND đến KGS

Chuyển đổi Đô la Brunei (BND) sang Som Kyrgyzstan (KGS) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

BND - Đô la Bruneiselect icon
$
KGS - Som Kyrgyzstanselect icon
с

Tỷ giá hối đoái BND/KGS 66.42 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/bnd-to-kgs?amount=1

Đô la Brunei là tiền tệ củaBrunei

Som Kyrgyzstan là tiền tệ củaKyrgyzstan

world mapcountries where BND is usedcountries where KGS is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Brunei với Som Kyrgyzstan

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBNDPhí chuyển nhượngKGS
0%1 BND0.0 BND66.42 KGS
1%1 BND0.010 BND65.75 KGS
2%1 BND0.020 BND65.09 KGS
3%1 BND0.030 BND64.43 KGS
4%1 BND0.040 BND63.76 KGS
5%1 BND0.050 BND63.1 KGS

Chuyển đổi Đô la Brunei thành Som Kyrgyzstan

BNDKGS
166.42
5332.11
10664.23
201328.46
503321.16
1006642.32
25016605.81
50033211.62
100066423.25

Chuyển đổi Som Kyrgyzstan thành Đô la Brunei

KGSBND
10.015
50.075
100.15
200.30
500.75
1001.5
2503.76
5007.52
100015.05

Thông tin thêm về BND hoặc KGS

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BND (Đô la Brunei) hoặc KGS (Som Kyrgyzstan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ