Chuyển đổi Đô la Brunei sang Som Kyrgyzstan | Công cụ chuyển đổi tiền tệ BND sang KGS - Valuta EX
Valuta Ex Logo

BND đến KGS

Chuyển đổi Đô la Brunei (BND) sang Som Kyrgyzstan (KGS) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

BND - Đô la Bruneiselect icon
$
KGS - Som Kyrgyzstanselect icon
с

Tỷ giá hối đoái BND/KGS 64.68 đã cập nhật 60 phút trước

https://valuta.exchange/vi/bnd-to-kgs?amount=1

Đô la Brunei là tiền tệ củaBrunei

Som Kyrgyzstan là tiền tệ củaKyrgyzstan

world mapcountries where BND is usedcountries where KGS is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Brunei với Som Kyrgyzstan

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBNDPhí chuyển nhượngKGS
0%1 BND0.0 BND64.68 KGS
1%1 BND0.010 BND64.03 KGS
2%1 BND0.020 BND63.39 KGS
3%1 BND0.030 BND62.74 KGS
4%1 BND0.040 BND62.09 KGS
5%1 BND0.050 BND61.45 KGS

Chuyển đổi Đô la Brunei thành Som Kyrgyzstan

BNDKGS
164.68
5323.42
10646.85
201293.71
503234.27
1006468.55
25016171.39
50032342.78
100064685.57

Chuyển đổi Som Kyrgyzstan thành Đô la Brunei

KGSBND
10.015
50.077
100.15
200.31
500.77
1001.54
2503.86
5007.72
100015.45

Thông tin thêm về BND hoặc KGS

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BND (Đô la Brunei) hoặc KGS (Som Kyrgyzstan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ