Chuyển đổi Đô la Brunei sang Franc Comoros | Công cụ chuyển đổi tiền tệ BND sang KMF - Valuta EX
Valuta Ex Logo

BND đến KMF

Chuyển đổi Đô la Brunei (BND) sang Franc Comoros (KMF) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

BND - Đô la Bruneiselect icon
$
KMF - Franc Comorosselect icon
Fr

Tỷ giá hối đoái BND/KMF 347.05 đã cập nhật 16 phút trước

https://valuta.exchange/vi/bnd-to-kmf?amount=1

Đô la Brunei là tiền tệ củaBrunei

Franc Comoros là tiền tệ củaComoros

world mapcountries where BND is usedcountries where KMF is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Brunei với Franc Comoros

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBNDPhí chuyển nhượngKMF
0%1 BND0.0 BND347.05 KMF
1%1 BND0.010 BND343.58 KMF
2%1 BND0.020 BND340.11 KMF
3%1 BND0.030 BND336.64 KMF
4%1 BND0.040 BND333.17 KMF
5%1 BND0.050 BND329.7 KMF

Chuyển đổi Đô la Brunei thành Franc Comoros

BNDKMF
1347.05
51735.26
103470.53
206941.07
5017352.68
10034705.36
25086763.41
500173526.83
1000347053.67

Chuyển đổi Franc Comoros thành Đô la Brunei

KMFBND
10.0029
50.014
100.029
200.058
500.14
1000.29
2500.72
5001.44
10002.88

Thông tin thêm về BND hoặc KMF

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BND (Đô la Brunei) hoặc KMF (Franc Comoros), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ