Valuta Ex Logo

BND đến KRW

Chuyển đổi Đô la Brunei (BND) sang Won Hàn Quốc (KRW) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

BND - Đô la Bruneiselect icon
$
KRW - Won Hàn Quốcselect icon

Tỷ giá hối đoái BND/KRW 1080.58 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/bnd-to-krw?amount=1

Đô la Brunei là tiền tệ củaBrunei

Won Hàn Quốc là tiền tệ củaHàn Quốc

world mapcountries where BND is usedcountries where KRW is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Brunei với Won Hàn Quốc

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBNDPhí chuyển nhượngKRW
0%1 BND0.0 BND1080.58 KRW
1%1 BND0.010 BND1069.77 KRW
2%1 BND0.020 BND1058.97 KRW
3%1 BND0.030 BND1048.16 KRW
4%1 BND0.040 BND1037.36 KRW
5%1 BND0.050 BND1026.55 KRW

Chuyển đổi Đô la Brunei thành Won Hàn Quốc

BNDKRW
11080.58
55402.92
1010805.84
2021611.68
5054029.2
100108058.41
250270146.04
500540292.08
10001080584.17

Chuyển đổi Won Hàn Quốc thành Đô la Brunei

KRWBND
10.00093
50.0046
100.0093
200.019
500.046
1000.093
2500.23
5000.46
10000.93

Thông tin thêm về BND hoặc KRW

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BND (Đô la Brunei) hoặc KRW (Won Hàn Quốc), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ