Chuyển đổi Đô la Brunei sang Bảng Li-băng | Công cụ chuyển đổi tiền tệ BND sang LBP - Valuta EX
Valuta Ex Logo

BND đến LBP

Chuyển đổi Đô la Brunei (BND) sang Bảng Li-băng (LBP) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

BND - Đô la Bruneiselect icon
$
LBP - Bảng Li-băngselect icon
ل.ل

Tỷ giá hối đoái BND/LBP 65988.04 đã cập nhật 54 phút trước

https://valuta.exchange/vi/bnd-to-lbp?amount=1

Đô la Brunei là tiền tệ củaBrunei

Bảng Li-băng là tiền tệ củaLi-băng

world mapcountries where BND is usedcountries where LBP is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Brunei với Bảng Li-băng

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBNDPhí chuyển nhượngLBP
0%1 BND0.0 BND65988.04 LBP
1%1 BND0.010 BND65328.16 LBP
2%1 BND0.020 BND64668.28 LBP
3%1 BND0.030 BND64008.4 LBP
4%1 BND0.040 BND63348.52 LBP
5%1 BND0.050 BND62688.64 LBP

Chuyển đổi Đô la Brunei thành Bảng Li-băng

BNDLBP
165988.04
5329940.21
10659880.42
201319760.84
503299402.12
1006598804.24
25016497010.6
50032994021.21
100065988042.42

Chuyển đổi Bảng Li-băng thành Đô la Brunei

LBPBND
10.000015
50.000076
100.00015
200.00030
500.00076
1000.0015
2500.0038
5000.0076
10000.015

Thông tin thêm về BND hoặc LBP

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BND (Đô la Brunei) hoặc LBP (Bảng Li-băng), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ