Valuta Ex Logo

BND đến LBP

Chuyển đổi Đô la Brunei (BND) sang Bảng Li-băng (LBP) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

BND - Đô la Bruneiselect icon
$
LBP - Bảng Li-băngselect icon
ل.ل

Tỷ giá hối đoái BND/LBP 68225.48 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/bnd-to-lbp?amount=1

Đô la Brunei là tiền tệ củaBrunei

Bảng Li-băng là tiền tệ củaLi-băng

world mapcountries where BND is usedcountries where LBP is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Brunei với Bảng Li-băng

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBNDPhí chuyển nhượngLBP
0%1 BND0.0 BND68225.48 LBP
1%1 BND0.010 BND67543.22 LBP
2%1 BND0.020 BND66860.97 LBP
3%1 BND0.030 BND66178.71 LBP
4%1 BND0.040 BND65496.46 LBP
5%1 BND0.050 BND64814.2 LBP

Chuyển đổi Đô la Brunei thành Bảng Li-băng

BNDLBP
168225.48
5341127.41
10682254.83
201364509.66
503411274.16
1006822548.33
25017056370.82
50034112741.65
100068225483.3

Chuyển đổi Bảng Li-băng thành Đô la Brunei

LBPBND
10.000015
50.000073
100.00015
200.00029
500.00073
1000.0015
2500.0037
5000.0073
10000.015

Thông tin thêm về BND hoặc LBP

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BND (Đô la Brunei) hoặc LBP (Bảng Li-băng), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ