Valuta Ex Logo

BND đến MGA

Chuyển đổi Đô la Brunei (BND) sang Ariary Malagasy (MGA) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

BND - Đô la Bruneiselect icon
$
MGA - Ariary Malagasyselect icon
Ar

Tỷ giá hối đoái BND/MGA 3474.38 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/bnd-to-mga?amount=1

Đô la Brunei là tiền tệ củaBrunei

Ariary Malagasy là tiền tệ củaMadagascar

world mapcountries where BND is usedcountries where MGA is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Brunei với Ariary Malagasy

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBNDPhí chuyển nhượngMGA
0%1 BND0.0 BND3474.38 MGA
1%1 BND0.010 BND3439.64 MGA
2%1 BND0.020 BND3404.89 MGA
3%1 BND0.030 BND3370.15 MGA
4%1 BND0.040 BND3335.4 MGA
5%1 BND0.050 BND3300.66 MGA

Chuyển đổi Đô la Brunei thành Ariary Malagasy

BNDMGA
13474.38
517371.92
1034743.84
2069487.68
50173719.22
100347438.44
250868596.1
5001737192.2
10003474384.4

Chuyển đổi Ariary Malagasy thành Đô la Brunei

MGABND
10.00029
50.0014
100.0029
200.0058
500.014
1000.029
2500.072
5000.14
10000.29

Thông tin thêm về BND hoặc MGA

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BND (Đô la Brunei) hoặc MGA (Ariary Malagasy), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ