Chuyển đổi Đô la Brunei sang Rufiyaa Maldives | Công cụ chuyển đổi tiền tệ BND sang MVR - Valuta EX
Valuta Ex Logo

BND đến MVR

Chuyển đổi Đô la Brunei (BND) sang Rufiyaa Maldives (MVR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

BND - Đô la Bruneiselect icon
$
MVR - Rufiyaa Maldivesselect icon

Tỷ giá hối đoái BND/MVR 11.2 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/bnd-to-mvr?amount=1

Đô la Brunei là tiền tệ củaBrunei

Rufiyaa Maldives là tiền tệ củaMaldives

world mapcountries where BND is usedcountries where MVR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Brunei với Rufiyaa Maldives

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBNDPhí chuyển nhượngMVR
0%1 BND0.0 BND11.2 MVR
1%1 BND0.010 BND11.09 MVR
2%1 BND0.020 BND10.97 MVR
3%1 BND0.030 BND10.86 MVR
4%1 BND0.040 BND10.75 MVR
5%1 BND0.050 BND10.64 MVR

Chuyển đổi Đô la Brunei thành Rufiyaa Maldives

BNDMVR
111.2
556.01
10112.03
20224.06
50560.17
1001120.34
2502800.85
5005601.7
100011203.41

Chuyển đổi Rufiyaa Maldives thành Đô la Brunei

MVRBND
10.089
50.45
100.89
201.78
504.46
1008.92
25022.31
50044.62
100089.25

Thông tin thêm về BND hoặc MVR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BND (Đô la Brunei) hoặc MVR (Rufiyaa Maldives), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ