Tỷ giá hối đoái BND/PKR 217.71 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | BND | Phí chuyển nhượng | PKR |
| 0% | 1 BND | 0.0 BND | 217.71 PKR |
| 1% | 1 BND | 0.010 BND | 215.53 PKR |
| 2% | 1 BND | 0.020 BND | 213.35 PKR |
| 3% | 1 BND | 0.030 BND | 211.18 PKR |
| 4% | 1 BND | 0.040 BND | 209 PKR |
| 5% | 1 BND | 0.050 BND | 206.82 PKR |
| BND | PKR |
| 1 | 217.71 |
| 5 | 1088.56 |
| 10 | 2177.12 |
| 20 | 4354.24 |
| 50 | 10885.61 |
| 100 | 21771.22 |
| 250 | 54428.07 |
| 500 | 108856.14 |
| 1000 | 217712.28 |
| PKR | BND |
| 1 | 0.0046 |
| 5 | 0.023 |
| 10 | 0.046 |
| 20 | 0.092 |
| 50 | 0.23 |
| 100 | 0.46 |
| 250 | 1.14 |
| 500 | 2.29 |
| 1000 | 4.59 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BND (Đô la Brunei) hoặc PKR (Rupee Pakistan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.