Chuyển đổi Đô la Brunei sang Zloty Ba Lan | Công cụ chuyển đổi tiền tệ BND sang PLN - Valuta EX
Valuta Ex Logo

BND đến PLN

Chuyển đổi Đô la Brunei (BND) sang Zloty Ba Lan (PLN) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

BND - Đô la Bruneiselect icon
$
PLN - Zloty Ba Lanselect icon

Tỷ giá hối đoái BND/PLN 2.98 đã cập nhật 41 phút trước

https://valuta.exchange/vi/bnd-to-pln?amount=1

Đô la Brunei là tiền tệ củaBrunei

Zloty Ba Lan là tiền tệ củaBa Lan

world mapcountries where BND is usedcountries where PLN is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Brunei với Zloty Ba Lan

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBNDPhí chuyển nhượngPLN
0%1 BND0.0 BND2.98 PLN
1%1 BND0.010 BND2.95 PLN
2%1 BND0.020 BND2.92 PLN
3%1 BND0.030 BND2.89 PLN
4%1 BND0.040 BND2.86 PLN
5%1 BND0.050 BND2.83 PLN

Chuyển đổi Đô la Brunei thành Zloty Ba Lan

BNDPLN
12.98
514.91
1029.83
2059.66
50149.15
100298.3
250745.77
5001491.54
10002983.09

Chuyển đổi Zloty Ba Lan thành Đô la Brunei

PLNBND
10.34
51.67
103.35
206.7
5016.76
10033.52
25083.8
500167.61
1000335.22

Thông tin thêm về BND hoặc PLN

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BND (Đô la Brunei) hoặc PLN (Zloty Ba Lan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ