Valuta Ex Logo

BND đến QAR

Chuyển đổi Đô la Brunei (BND) sang Rial Qatar (QAR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

BND - Đô la Bruneiselect icon
$
QAR - Rial Qatarselect icon
ر.ق

Tỷ giá hối đoái BND/QAR 2.71 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/bnd-to-qar?amount=1

Đô la Brunei là tiền tệ củaBrunei

Rial Qatar là tiền tệ củaQatar

world mapcountries where BND is usedcountries where QAR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Brunei với Rial Qatar

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBNDPhí chuyển nhượngQAR
0%1 BND0.0 BND2.71 QAR
1%1 BND0.010 BND2.68 QAR
2%1 BND0.020 BND2.65 QAR
3%1 BND0.030 BND2.63 QAR
4%1 BND0.040 BND2.6 QAR
5%1 BND0.050 BND2.57 QAR

Chuyển đổi Đô la Brunei thành Rial Qatar

BNDQAR
12.71
513.55
1027.11
2054.23
50135.57
100271.15
250677.88
5001355.77
10002711.54

Chuyển đổi Rial Qatar thành Đô la Brunei

QARBND
10.37
51.84
103.68
207.37
5018.43
10036.87
25092.19
500184.39
1000368.79

Thông tin thêm về BND hoặc QAR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BND (Đô la Brunei) hoặc QAR (Rial Qatar), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ