Valuta Ex Logo

BND đến RWF

Chuyển đổi Đô la Brunei (BND) sang Franc Rwanda (RWF) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

BND - Đô la Bruneiselect icon
$
RWF - Franc Rwandaselect icon
Fr

Tỷ giá hối đoái BND/RWF 1075.52 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/bnd-to-rwf?amount=1

Đô la Brunei là tiền tệ củaBrunei

Franc Rwanda là tiền tệ củaRwanda

world mapcountries where BND is usedcountries where RWF is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Brunei với Franc Rwanda

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBNDPhí chuyển nhượngRWF
0%1 BND0.0 BND1075.52 RWF
1%1 BND0.010 BND1064.77 RWF
2%1 BND0.020 BND1054.01 RWF
3%1 BND0.030 BND1043.26 RWF
4%1 BND0.040 BND1032.5 RWF
5%1 BND0.050 BND1021.75 RWF

Chuyển đổi Đô la Brunei thành Franc Rwanda

BNDRWF
11075.52
55377.63
1010755.27
2021510.54
5053776.36
100107552.72
250268881.82
500537763.64
10001075527.29

Chuyển đổi Franc Rwanda thành Đô la Brunei

RWFBND
10.00093
50.0046
100.0093
200.019
500.046
1000.093
2500.23
5000.46
10000.93

Thông tin thêm về BND hoặc RWF

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BND (Đô la Brunei) hoặc RWF (Franc Rwanda), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ