Valuta Ex Logo

BND đến UZS

Chuyển đổi Đô la Brunei (BND) sang Som Uzbekistan (UZS) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

BND - Đô la Bruneiselect icon
$
UZS - Som Uzbekistanselect icon
so'm

Tỷ giá hối đoái BND/UZS 9940.77 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/bnd-to-uzs?amount=1

Đô la Brunei là tiền tệ củaBrunei

Som Uzbekistan là tiền tệ củaUzbekistan

world mapcountries where BND is usedcountries where UZS is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Brunei với Som Uzbekistan

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBNDPhí chuyển nhượngUZS
0%1 BND0.0 BND9940.77 UZS
1%1 BND0.010 BND9841.36 UZS
2%1 BND0.020 BND9741.95 UZS
3%1 BND0.030 BND9642.54 UZS
4%1 BND0.040 BND9543.14 UZS
5%1 BND0.050 BND9443.73 UZS

Chuyển đổi Đô la Brunei thành Som Uzbekistan

BNDUZS
19940.77
549703.85
1099407.71
20198815.42
50497038.57
100994077.14
2502485192.85
5004970385.7
10009940771.4

Chuyển đổi Som Uzbekistan thành Đô la Brunei

UZSBND
10.00010
50.00050
100.0010
200.0020
500.0050
1000.010
2500.025
5000.050
10000.10

Thông tin thêm về BND hoặc UZS

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BND (Đô la Brunei) hoặc UZS (Som Uzbekistan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ