Valuta Ex Logo

BND đến UZS

Chuyển đổi Đô la Brunei (BND) sang Som Uzbekistan (UZS) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

BND - Đô la Bruneiselect icon
$
UZS - Som Uzbekistanselect icon
so'm

Tỷ giá hối đoái BND/UZS 9223.32 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/bnd-to-uzs?amount=1

Đô la Brunei là tiền tệ củaBrunei

Som Uzbekistan là tiền tệ củaUzbekistan

world mapcountries where BND is usedcountries where UZS is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Brunei với Som Uzbekistan

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBNDPhí chuyển nhượngUZS
0%1 BND0.0 BND9223.32 UZS
1%1 BND0.010 BND9131.08 UZS
2%1 BND0.020 BND9038.85 UZS
3%1 BND0.030 BND8946.62 UZS
4%1 BND0.040 BND8854.39 UZS
5%1 BND0.050 BND8762.15 UZS

Chuyển đổi Đô la Brunei thành Som Uzbekistan

BNDUZS
19223.32
546116.61
1092233.23
20184466.46
50461166.16
100922332.32
2502305830.8
5004611661.61
10009223323.22

Chuyển đổi Som Uzbekistan thành Đô la Brunei

UZSBND
10.00011
50.00054
100.0011
200.0022
500.0054
1000.011
2500.027
5000.054
10000.11

Thông tin thêm về BND hoặc UZS

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BND (Đô la Brunei) hoặc UZS (Som Uzbekistan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ