Tỷ giá hối đoái BND/XAU 0.00023539 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | BND | Phí chuyển nhượng | XAU |
0% | 1 BND | 0.0 BND | 0.00024 XAU |
1% | 1 BND | 0.010 BND | 0.00023 XAU |
2% | 1 BND | 0.020 BND | 0.00023 XAU |
3% | 1 BND | 0.030 BND | 0.00023 XAU |
4% | 1 BND | 0.040 BND | 0.00023 XAU |
5% | 1 BND | 0.050 BND | 0.00022 XAU |
BND | XAU |
1 | 0.00024 |
5 | 0.0012 |
10 | 0.0024 |
20 | 0.0047 |
50 | 0.012 |
100 | 0.024 |
250 | 0.059 |
500 | 0.12 |
1000 | 0.24 |
XAU | BND |
1 | 4248.25 |
5 | 21241.25 |
10 | 42482.51 |
20 | 84965.03 |
50 | 212412.58 |
100 | 424825.16 |
250 | 1062062.9 |
500 | 2124125.8 |
1000 | 4248251.61 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BND (Đô la Brunei) hoặc XAU (Vàng), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.