Tỷ giá hối đoái BND/XAU 0.00019191 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | BND | Phí chuyển nhượng | XAU | 
| 0% | 1 BND | 0.0 BND | 0.00019 XAU | 
| 1% | 1 BND | 0.010 BND | 0.00019 XAU | 
| 2% | 1 BND | 0.020 BND | 0.00019 XAU | 
| 3% | 1 BND | 0.030 BND | 0.00019 XAU | 
| 4% | 1 BND | 0.040 BND | 0.00018 XAU | 
| 5% | 1 BND | 0.050 BND | 0.00018 XAU | 
| BND | XAU | 
| 1 | 0.00019 | 
| 5 | 0.00096 | 
| 10 | 0.0019 | 
| 20 | 0.0038 | 
| 50 | 0.0096 | 
| 100 | 0.019 | 
| 250 | 0.048 | 
| 500 | 0.096 | 
| 1000 | 0.19 | 
| XAU | BND | 
| 1 | 5210.86 | 
| 5 | 26054.33 | 
| 10 | 52108.67 | 
| 20 | 104217.35 | 
| 50 | 260543.39 | 
| 100 | 521086.79 | 
| 250 | 1302716.99 | 
| 500 | 2605433.99 | 
| 1000 | 5210867.99 | 
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BND (Đô la Brunei) hoặc XAU (Vàng), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.