Tỷ giá hối đoái BOB/BHD 0.054553 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | BOB | Phí chuyển nhượng | BHD |
0% | 1 BOB | 0.0 BOB | 0.055 BHD |
1% | 1 BOB | 0.010 BOB | 0.054 BHD |
2% | 1 BOB | 0.020 BOB | 0.053 BHD |
3% | 1 BOB | 0.030 BOB | 0.053 BHD |
4% | 1 BOB | 0.040 BOB | 0.052 BHD |
5% | 1 BOB | 0.050 BOB | 0.052 BHD |
BOB | BHD |
1 | 0.055 |
5 | 0.27 |
10 | 0.55 |
20 | 1.09 |
50 | 2.72 |
100 | 5.45 |
250 | 13.63 |
500 | 27.27 |
1000 | 54.55 |
BHD | BOB |
1 | 18.33 |
5 | 91.65 |
10 | 183.3 |
20 | 366.61 |
50 | 916.53 |
100 | 1833.07 |
250 | 4582.67 |
500 | 9165.35 |
1000 | 18330.7 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BOB (Boliviano Bolivia) hoặc BHD (Dinar Bahrain), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.