Valuta Ex Logo

BOB đến GEL

Chuyển đổi Boliviano Bolivia (BOB) sang Lari Georgia (GEL) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

BOB - Boliviano Boliviaselect icon
Bs.
GEL - Lari Georgiaselect icon

Tỷ giá hối đoái BOB/GEL 0.40164 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/bob-to-gel?amount=1

Boliviano Bolivia là tiền tệ củaBolivia

Lari Georgia là tiền tệ củaGeorgia

world mapcountries where BOB is usedcountries where GEL is used

So sánh tỷ giá hối đoái Boliviano Bolivia với Lari Georgia

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBOBPhí chuyển nhượngGEL
0%1 BOB0.0 BOB0.40 GEL
1%1 BOB0.010 BOB0.40 GEL
2%1 BOB0.020 BOB0.39 GEL
3%1 BOB0.030 BOB0.39 GEL
4%1 BOB0.040 BOB0.39 GEL
5%1 BOB0.050 BOB0.38 GEL

Chuyển đổi Boliviano Bolivia thành Lari Georgia

BOBGEL
10.40
52
104.01
208.03
5020.08
10040.16
250100.4
500200.81
1000401.63

Chuyển đổi Lari Georgia thành Boliviano Bolivia

GELBOB
12.48
512.44
1024.89
2049.79
50124.49
100248.98
250622.45
5001244.91
10002489.82

Thông tin thêm về BOB hoặc GEL

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BOB (Boliviano Bolivia) hoặc GEL (Lari Georgia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ