Valuta EX sử dụng cookie để cung cấp cho bạn trải nghiệm duyệt tốt nhất. Bạn duyệt bạn chấp nhận chính sách cookie của chúng tôi
Valuta Ex Logo

BOB đến INR

Chuyển đổi Boliviano Bolivia (BOB) sang Rupee Ấn Độ (INR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

Logo tiền tệ BOB
BOB - Boliviano Boliviaselect icon
Bs.
Logo tiền tệ INR
INR - Rupee Ấn Độselect icon

Tỷ giá hối đoái BOB/INR 12.35 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/bob-to-inr?amount=1

Boliviano Bolivia là tiền tệ củaBolivia

Rupee Ấn Độ là tiền tệ củaBhutan, Ấn Độ

world mapcountries where BOB is usedcountries where INR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Boliviano Bolivia với Rupee Ấn Độ

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBOBPhí chuyển nhượngINR
0%1 BOB0.0 BOB12.35 INR
1%1 BOB0.010 BOB12.23 INR
2%1 BOB0.020 BOB12.1 INR
3%1 BOB0.030 BOB11.98 INR
4%1 BOB0.040 BOB11.86 INR
5%1 BOB0.050 BOB11.73 INR

Chuyển đổi Boliviano Bolivia thành Rupee Ấn Độ

BOBINR
112.35
561.78
10123.57
20247.14
50617.85
1001235.7
2503089.27
5006178.54
100012357.08

Chuyển đổi Rupee Ấn Độ thành Boliviano Bolivia

INRBOB
10.081
50.40
100.81
201.61
504.04
1008.09
25020.23
50040.46
100080.92

Thông tin thêm về BOB hoặc INR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BOB (Boliviano Bolivia) hoặc INR (Rupee Ấn Độ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ