Chuyển đổi Boliviano Bolivia sang Som Kyrgyzstan | Công cụ chuyển đổi tiền tệ BOB sang KGS - Valuta EX
Valuta Ex Logo

BOB đến KGS

Chuyển đổi Boliviano Bolivia (BOB) sang Som Kyrgyzstan (KGS) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

BOB - Boliviano Boliviaselect icon
Bs.
KGS - Som Kyrgyzstanselect icon
с

Tỷ giá hối đoái BOB/KGS 12.66 đã cập nhật 27 phút trước

https://valuta.exchange/vi/bob-to-kgs?amount=1

Boliviano Bolivia là tiền tệ củaBolivia

Som Kyrgyzstan là tiền tệ củaKyrgyzstan

world mapcountries where BOB is usedcountries where KGS is used

So sánh tỷ giá hối đoái Boliviano Bolivia với Som Kyrgyzstan

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBOBPhí chuyển nhượngKGS
0%1 BOB0.0 BOB12.66 KGS
1%1 BOB0.010 BOB12.53 KGS
2%1 BOB0.020 BOB12.4 KGS
3%1 BOB0.030 BOB12.28 KGS
4%1 BOB0.040 BOB12.15 KGS
5%1 BOB0.050 BOB12.02 KGS

Chuyển đổi Boliviano Bolivia thành Som Kyrgyzstan

BOBKGS
112.66
563.31
10126.62
20253.24
50633.11
1001266.23
2503165.59
5006331.19
100012662.39

Chuyển đổi Som Kyrgyzstan thành Boliviano Bolivia

KGSBOB
10.079
50.39
100.79
201.57
503.94
1007.89
25019.74
50039.48
100078.97

Thông tin thêm về BOB hoặc KGS

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BOB (Boliviano Bolivia) hoặc KGS (Som Kyrgyzstan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ