Valuta Ex Logo

BOB đến KRW

Chuyển đổi Boliviano Bolivia (BOB) sang Won Hàn Quốc (KRW) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

BOB - Boliviano Boliviaselect icon
Bs.
KRW - Won Hàn Quốcselect icon

Tỷ giá hối đoái BOB/KRW 211.94 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/bob-to-krw?amount=1

Boliviano Bolivia là tiền tệ củaBolivia

Won Hàn Quốc là tiền tệ củaHàn Quốc

world mapcountries where BOB is usedcountries where KRW is used

So sánh tỷ giá hối đoái Boliviano Bolivia với Won Hàn Quốc

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBOBPhí chuyển nhượngKRW
0%1 BOB0.0 BOB211.94 KRW
1%1 BOB0.010 BOB209.82 KRW
2%1 BOB0.020 BOB207.71 KRW
3%1 BOB0.030 BOB205.59 KRW
4%1 BOB0.040 BOB203.47 KRW
5%1 BOB0.050 BOB201.35 KRW

Chuyển đổi Boliviano Bolivia thành Won Hàn Quốc

BOBKRW
1211.94
51059.74
102119.49
204238.98
5010597.46
10021194.93
25052987.34
500105974.69
1000211949.39

Chuyển đổi Won Hàn Quốc thành Boliviano Bolivia

KRWBOB
10.0047
50.024
100.047
200.094
500.24
1000.47
2501.17
5002.35
10004.71

Thông tin thêm về BOB hoặc KRW

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BOB (Boliviano Bolivia) hoặc KRW (Won Hàn Quốc), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ