Tỷ giá hối đoái BOB/LVL 0.087547 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | BOB | Phí chuyển nhượng | LVL |
0% | 1 BOB | 0.0 BOB | 0.088 LVL |
1% | 1 BOB | 0.010 BOB | 0.087 LVL |
2% | 1 BOB | 0.020 BOB | 0.086 LVL |
3% | 1 BOB | 0.030 BOB | 0.085 LVL |
4% | 1 BOB | 0.040 BOB | 0.084 LVL |
5% | 1 BOB | 0.050 BOB | 0.083 LVL |
BOB | LVL |
1 | 0.088 |
5 | 0.44 |
10 | 0.88 |
20 | 1.75 |
50 | 4.37 |
100 | 8.75 |
250 | 21.88 |
500 | 43.77 |
1000 | 87.54 |
LVL | BOB |
1 | 11.42 |
5 | 57.11 |
10 | 114.22 |
20 | 228.44 |
50 | 571.12 |
100 | 1142.24 |
250 | 2855.62 |
500 | 5711.24 |
1000 | 11422.49 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BOB (Boliviano Bolivia) hoặc LVL (Lats Latvia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.