Chuyển đổi Boliviano Bolivia sang Rupee Nepal | Công cụ chuyển đổi tiền tệ BOB sang NPR - Valuta EX
Valuta Ex Logo

BOB đến NPR

Chuyển đổi Boliviano Bolivia (BOB) sang Rupee Nepal (NPR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

BOB - Boliviano Boliviaselect icon
Bs.
NPR - Rupee Nepalselect icon

Tỷ giá hối đoái BOB/NPR 20.05 đã cập nhật 56 phút trước

https://valuta.exchange/vi/bob-to-npr?amount=1

Boliviano Bolivia là tiền tệ củaBolivia

Rupee Nepal là tiền tệ củaNepal

world mapcountries where BOB is usedcountries where NPR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Boliviano Bolivia với Rupee Nepal

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBOBPhí chuyển nhượngNPR
0%1 BOB0.0 BOB20.05 NPR
1%1 BOB0.010 BOB19.85 NPR
2%1 BOB0.020 BOB19.64 NPR
3%1 BOB0.030 BOB19.44 NPR
4%1 BOB0.040 BOB19.24 NPR
5%1 BOB0.050 BOB19.04 NPR

Chuyển đổi Boliviano Bolivia thành Rupee Nepal

BOBNPR
120.05
5100.25
10200.5
20401.01
501002.54
1002005.09
2505012.73
50010025.47
100020050.95

Chuyển đổi Rupee Nepal thành Boliviano Bolivia

NPRBOB
10.050
50.25
100.50
201.0
502.49
1004.98
25012.46
50024.93
100049.87

Thông tin thêm về BOB hoặc NPR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BOB (Boliviano Bolivia) hoặc NPR (Rupee Nepal), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ