Tỷ giá hối đoái BOB/OMR 0.055750 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | BOB | Phí chuyển nhượng | OMR |
0% | 1 BOB | 0.0 BOB | 0.056 OMR |
1% | 1 BOB | 0.010 BOB | 0.055 OMR |
2% | 1 BOB | 0.020 BOB | 0.055 OMR |
3% | 1 BOB | 0.030 BOB | 0.054 OMR |
4% | 1 BOB | 0.040 BOB | 0.054 OMR |
5% | 1 BOB | 0.050 BOB | 0.053 OMR |
BOB | OMR |
1 | 0.056 |
5 | 0.28 |
10 | 0.56 |
20 | 1.11 |
50 | 2.78 |
100 | 5.57 |
250 | 13.93 |
500 | 27.87 |
1000 | 55.74 |
OMR | BOB |
1 | 17.93 |
5 | 89.68 |
10 | 179.37 |
20 | 358.74 |
50 | 896.86 |
100 | 1793.73 |
250 | 4484.33 |
500 | 8968.67 |
1000 | 17937.35 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BOB (Boliviano Bolivia) hoặc OMR (Rial Oman), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.