Chuyển đổi Boliviano Bolivia sang Riyal Ả Rập Xê-út | Công cụ chuyển đổi tiền tệ BOB sang SAR - Valuta EX
Valuta Ex Logo

BOB đến SAR

Chuyển đổi Boliviano Bolivia (BOB) sang Riyal Ả Rập Xê-út (SAR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

BOB - Boliviano Boliviaselect icon
Bs.
SAR - Riyal Ả Rập Xê-útselect icon
ر.س

Tỷ giá hối đoái BOB/SAR 0.54314 đã cập nhật 30 phút trước

https://valuta.exchange/vi/bob-to-sar?amount=1

Boliviano Bolivia là tiền tệ củaBolivia

Riyal Ả Rập Xê-út là tiền tệ củaẢ Rập Xê-út

world mapcountries where BOB is usedcountries where SAR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Boliviano Bolivia với Riyal Ả Rập Xê-út

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBOBPhí chuyển nhượngSAR
0%1 BOB0.0 BOB0.54 SAR
1%1 BOB0.010 BOB0.54 SAR
2%1 BOB0.020 BOB0.53 SAR
3%1 BOB0.030 BOB0.53 SAR
4%1 BOB0.040 BOB0.52 SAR
5%1 BOB0.050 BOB0.52 SAR

Chuyển đổi Boliviano Bolivia thành Riyal Ả Rập Xê-út

BOBSAR
10.54
52.71
105.43
2010.86
5027.15
10054.31
250135.78
500271.56
1000543.13

Chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê-út thành Boliviano Bolivia

SARBOB
11.84
59.2
1018.41
2036.82
5092.05
100184.11
250460.28
500920.57
10001841.15

Thông tin thêm về BOB hoặc SAR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BOB (Boliviano Bolivia) hoặc SAR (Riyal Ả Rập Xê-út), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ