Tỷ lệ | BOB | Phí chuyển nhượng | UAH |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 BOB | 0.0 BOB | 5.97 UAH |
1% | 1 BOB | 0.010 BOB | 5.91 UAH |
2% Tỷ lệ ATM | 1 BOB | 0.020 BOB | 5.85 UAH |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 BOB | 0.030 BOB | 5.79 UAH |
4% | 1 BOB | 0.040 BOB | 5.73 UAH |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 BOB | 0.050 BOB | 5.67 UAH |
BOB | UAH |
1 | 5.97 |
5 | 29.87 |
10 | 59.74 |
20 | 119.49 |
50 | 298.74 |
100 | 597.49 |
250 | 1493.73 |
500 | 2987.47 |
1000 | 5974.94 |
UAH | BOB |
1 | 0.17 |
5 | 0.84 |
10 | 1.67 |
20 | 3.34 |
50 | 8.36 |
100 | 16.73 |
250 | 41.84 |
500 | 83.68 |
1000 | 167.36 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BOB ( Boliviano Bolivia ) hoặc UAH ( Hryvnia Ukraina ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.