Valuta Ex Logo

BOB đến XAU

Chuyển đổi Boliviano Bolivia (BOB) sang Vàng (XAU) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

BOB - Boliviano Boliviaselect icon
Bs.
XAU - Vàngselect icon
Au

Tỷ giá hối đoái BOB/XAU 0.000040959 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/bob-to-xau?amount=1

Boliviano Bolivia là tiền tệ củaBolivia

world mapcountries where BOB is used

So sánh tỷ giá hối đoái Boliviano Bolivia với Vàng

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBOBPhí chuyển nhượngXAU
0%1 BOB0.0 BOB0.000041 XAU
1%1 BOB0.010 BOB0.000041 XAU
2%1 BOB0.020 BOB0.000040 XAU
3%1 BOB0.030 BOB0.000040 XAU
4%1 BOB0.040 BOB0.000039 XAU
5%1 BOB0.050 BOB0.000039 XAU

Chuyển đổi Boliviano Bolivia thành Vàng

BOBXAU
10.000041
50.00020
100.00041
200.00082
500.0020
1000.0041
2500.010
5000.020
10000.041

Chuyển đổi Vàng thành Boliviano Bolivia

XAUBOB
124414.68
5122073.44
10244146.89
20488293.78
501220734.45
1002441468.9
2506103672.26
50012207344.52
100024414689.04

Thông tin thêm về BOB hoặc XAU

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BOB (Boliviano Bolivia) hoặc XAU (Vàng), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ