Tỷ lệ | BRL | Phí chuyển nhượng | BHD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 BRL | 0.0 BRL | 0.072 BHD |
1% | 1 BRL | 0.010 BRL | 0.071 BHD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 BRL | 0.020 BRL | 0.070 BHD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 BRL | 0.030 BRL | 0.070 BHD |
4% | 1 BRL | 0.040 BRL | 0.069 BHD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 BRL | 0.050 BRL | 0.068 BHD |
BRL | BHD |
1 | 0.072 |
5 | 0.36 |
10 | 0.72 |
20 | 1.43 |
50 | 3.59 |
100 | 7.19 |
250 | 17.97 |
500 | 35.95 |
1000 | 71.9 |
BHD | BRL |
1 | 13.9 |
5 | 69.54 |
10 | 139.08 |
20 | 278.16 |
50 | 695.4 |
100 | 1390.8 |
250 | 3477 |
500 | 6954.01 |
1000 | 13908.02 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BRL ( Real Braxin ) hoặc BHD ( Dinar Bahrain ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.