Tỷ giá hối đoái BRL/BHD 0.067576 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | BRL | Phí chuyển nhượng | BHD |
0% | 1 BRL | 0.0 BRL | 0.068 BHD |
1% | 1 BRL | 0.010 BRL | 0.067 BHD |
2% | 1 BRL | 0.020 BRL | 0.066 BHD |
3% | 1 BRL | 0.030 BRL | 0.066 BHD |
4% | 1 BRL | 0.040 BRL | 0.065 BHD |
5% | 1 BRL | 0.050 BRL | 0.064 BHD |
BRL | BHD |
1 | 0.068 |
5 | 0.34 |
10 | 0.68 |
20 | 1.35 |
50 | 3.37 |
100 | 6.75 |
250 | 16.89 |
500 | 33.78 |
1000 | 67.57 |
BHD | BRL |
1 | 14.79 |
5 | 73.99 |
10 | 147.98 |
20 | 295.96 |
50 | 739.9 |
100 | 1479.81 |
250 | 3699.54 |
500 | 7399.08 |
1000 | 14798.17 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BRL (Real Braxin) hoặc BHD (Dinar Bahrain), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.