Tỷ lệ | BRL | Phí chuyển nhượng | CLF |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 BRL | 0.0 BRL | 0.0067 CLF |
1% | 1 BRL | 0.010 BRL | 0.0067 CLF |
2% Tỷ lệ ATM | 1 BRL | 0.020 BRL | 0.0066 CLF |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 BRL | 0.030 BRL | 0.0065 CLF |
4% | 1 BRL | 0.040 BRL | 0.0065 CLF |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 BRL | 0.050 BRL | 0.0064 CLF |
BRL | CLF |
1 | 0.0067 |
5 | 0.034 |
10 | 0.067 |
20 | 0.13 |
50 | 0.34 |
100 | 0.67 |
250 | 1.68 |
500 | 3.37 |
1000 | 6.74 |
CLF | BRL |
1 | 148.29 |
5 | 741.49 |
10 | 1482.98 |
20 | 2965.97 |
50 | 7414.93 |
100 | 14829.86 |
250 | 37074.66 |
500 | 74149.33 |
1000 | 148298.66 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BRL ( Real Braxin ) hoặc CLF ( Đơn vị Kế toán của Chile (UF) ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.