Tỷ giá hối đoái BRL/CLF 0.0043093 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | BRL | Phí chuyển nhượng | CLF |
0% | 1 BRL | 0.0 BRL | 0.0043 CLF |
1% | 1 BRL | 0.010 BRL | 0.0043 CLF |
2% | 1 BRL | 0.020 BRL | 0.0042 CLF |
3% | 1 BRL | 0.030 BRL | 0.0042 CLF |
4% | 1 BRL | 0.040 BRL | 0.0041 CLF |
5% | 1 BRL | 0.050 BRL | 0.0041 CLF |
BRL | CLF |
1 | 0.0043 |
5 | 0.022 |
10 | 0.043 |
20 | 0.086 |
50 | 0.22 |
100 | 0.43 |
250 | 1.07 |
500 | 2.15 |
1000 | 4.3 |
CLF | BRL |
1 | 232.05 |
5 | 1160.28 |
10 | 2320.57 |
20 | 4641.15 |
50 | 11602.87 |
100 | 23205.75 |
250 | 58014.39 |
500 | 116028.79 |
1000 | 232057.59 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BRL (Real Braxin) hoặc CLF (Đơn vị Kế toán của Chile (UF)), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.