Chuyển đổi Real Braxin sang Bảng Ai Cập | Công cụ chuyển đổi tiền tệ BRL sang EGP - Valuta EX
Valuta Ex Logo

BRL đến EGP

Chuyển đổi Real Braxin (BRL) sang Bảng Ai Cập (EGP) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

BRL - Real Braxinselect icon
R$
EGP - Bảng Ai Cậpselect icon
£

Tỷ giá hối đoái BRL/EGP 8.53 đã cập nhật 41 phút trước

https://valuta.exchange/vi/brl-to-egp?amount=1

Real Braxin là tiền tệ củaBrazil

Bảng Ai Cập là tiền tệ củaAi Cập, Lãnh thổ Palestine

world mapcountries where BRL is usedcountries where EGP is used

So sánh tỷ giá hối đoái Real Braxin với Bảng Ai Cập

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBRLPhí chuyển nhượngEGP
0%1 BRL0.0 BRL8.53 EGP
1%1 BRL0.010 BRL8.45 EGP
2%1 BRL0.020 BRL8.36 EGP
3%1 BRL0.030 BRL8.28 EGP
4%1 BRL0.040 BRL8.19 EGP
5%1 BRL0.050 BRL8.1 EGP

Chuyển đổi Real Braxin thành Bảng Ai Cập

BRLEGP
18.53
542.68
1085.36
20170.73
50426.83
100853.67
2502134.19
5004268.38
10008536.76

Chuyển đổi Bảng Ai Cập thành Real Braxin

EGPBRL
10.12
50.59
101.17
202.34
505.85
10011.71
25029.28
50058.57
1000117.14

Thông tin thêm về BRL hoặc EGP

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BRL (Real Braxin) hoặc EGP (Bảng Ai Cập), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ