Chuyển đổi Real Braxin sang Đô la Namibia | Công cụ chuyển đổi tiền tệ BRL sang NAD - Valuta EX
Valuta Ex Logo

BRL đến NAD

Chuyển đổi Real Braxin (BRL) sang Đô la Namibia (NAD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

BRL - Real Braxinselect icon
R$
NAD - Đô la Namibiaselect icon
$

Tỷ giá hối đoái BRL/NAD 3.14 đã cập nhật 29 phút trước

https://valuta.exchange/vi/brl-to-nad?amount=1

Real Braxin là tiền tệ củaBrazil

Đô la Namibia là tiền tệ củaNamibia

world mapcountries where BRL is usedcountries where NAD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Real Braxin với Đô la Namibia

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBRLPhí chuyển nhượngNAD
0%1 BRL0.0 BRL3.14 NAD
1%1 BRL0.010 BRL3.11 NAD
2%1 BRL0.020 BRL3.08 NAD
3%1 BRL0.030 BRL3.05 NAD
4%1 BRL0.040 BRL3.01 NAD
5%1 BRL0.050 BRL2.98 NAD

Chuyển đổi Real Braxin thành Đô la Namibia

BRLNAD
13.14
515.72
1031.45
2062.91
50157.27
100314.55
250786.37
5001572.75
10003145.51

Chuyển đổi Đô la Namibia thành Real Braxin

NADBRL
10.32
51.58
103.17
206.35
5015.89
10031.79
25079.47
500158.95
1000317.91

Thông tin thêm về BRL hoặc NAD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BRL (Real Braxin) hoặc NAD (Đô la Namibia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ