Tỷ lệ | BRL | Phí chuyển nhượng | OMR |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 BRL | 0.0 BRL | 0.076 OMR |
1% | 1 BRL | 0.010 BRL | 0.075 OMR |
2% Tỷ lệ ATM | 1 BRL | 0.020 BRL | 0.074 OMR |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 BRL | 0.030 BRL | 0.074 OMR |
4% | 1 BRL | 0.040 BRL | 0.073 OMR |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 BRL | 0.050 BRL | 0.072 OMR |
BRL | OMR |
1 | 0.076 |
5 | 0.38 |
10 | 0.76 |
20 | 1.51 |
50 | 3.79 |
100 | 7.58 |
250 | 18.96 |
500 | 37.92 |
1000 | 75.84 |
OMR | BRL |
1 | 13.18 |
5 | 65.92 |
10 | 131.84 |
20 | 263.69 |
50 | 659.23 |
100 | 1318.47 |
250 | 3296.18 |
500 | 6592.36 |
1000 | 13184.73 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BRL ( Real Braxin ) hoặc OMR ( Rial Oman ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.