Tỷ giá hối đoái BRL/OMR 0.068160 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | BRL | Phí chuyển nhượng | OMR |
0% | 1 BRL | 0.0 BRL | 0.068 OMR |
1% | 1 BRL | 0.010 BRL | 0.067 OMR |
2% | 1 BRL | 0.020 BRL | 0.067 OMR |
3% | 1 BRL | 0.030 BRL | 0.066 OMR |
4% | 1 BRL | 0.040 BRL | 0.065 OMR |
5% | 1 BRL | 0.050 BRL | 0.065 OMR |
BRL | OMR |
1 | 0.068 |
5 | 0.34 |
10 | 0.68 |
20 | 1.36 |
50 | 3.4 |
100 | 6.81 |
250 | 17.03 |
500 | 34.07 |
1000 | 68.15 |
OMR | BRL |
1 | 14.67 |
5 | 73.35 |
10 | 146.71 |
20 | 293.42 |
50 | 733.56 |
100 | 1467.13 |
250 | 3667.84 |
500 | 7335.68 |
1000 | 14671.37 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BRL (Real Braxin) hoặc OMR (Rial Oman), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.