Tỷ lệ | BRL | Phí chuyển nhượng | XAG |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 BRL | 0.0 BRL | 0.0072 XAG |
1% | 1 BRL | 0.010 BRL | 0.0071 XAG |
2% Tỷ lệ ATM | 1 BRL | 0.020 BRL | 0.0070 XAG |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 BRL | 0.030 BRL | 0.0070 XAG |
4% | 1 BRL | 0.040 BRL | 0.0069 XAG |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 BRL | 0.050 BRL | 0.0068 XAG |
BRL | XAG |
1 | 0.0072 |
5 | 0.036 |
10 | 0.072 |
20 | 0.14 |
50 | 0.36 |
100 | 0.72 |
250 | 1.79 |
500 | 3.59 |
1000 | 7.18 |
XAG | BRL |
1 | 139.12 |
5 | 695.62 |
10 | 1391.24 |
20 | 2782.49 |
50 | 6956.22 |
100 | 13912.45 |
250 | 34781.12 |
500 | 69562.25 |
1000 | 139124.51 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BRL ( Real Braxin ) hoặc XAG ( Bạc ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.