Tỷ giá hối đoái BRL/XAU 0.000045126 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | BRL | Phí chuyển nhượng | XAU |
| 0% | 1 BRL | 0.0 BRL | 0.000045 XAU |
| 1% | 1 BRL | 0.010 BRL | 0.000045 XAU |
| 2% | 1 BRL | 0.020 BRL | 0.000044 XAU |
| 3% | 1 BRL | 0.030 BRL | 0.000044 XAU |
| 4% | 1 BRL | 0.040 BRL | 0.000043 XAU |
| 5% | 1 BRL | 0.050 BRL | 0.000043 XAU |
| BRL | XAU |
| 1 | 0.000045 |
| 5 | 0.00023 |
| 10 | 0.00045 |
| 20 | 0.00090 |
| 50 | 0.0023 |
| 100 | 0.0045 |
| 250 | 0.011 |
| 500 | 0.023 |
| 1000 | 0.045 |
| XAU | BRL |
| 1 | 22160.37 |
| 5 | 110801.87 |
| 10 | 221603.74 |
| 20 | 443207.48 |
| 50 | 1108018.72 |
| 100 | 2216037.44 |
| 250 | 5540093.62 |
| 500 | 11080187.24 |
| 1000 | 22160374.48 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BRL (Real Braxin) hoặc XAU (Vàng), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.