Tỷ giá hối đoái BSD/BTC 0.0000091010 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | BSD | Phí chuyển nhượng | BTC |
| 0% | 1 BSD | 0.0 BSD | 0.0000091 BTC |
| 1% | 1 BSD | 0.010 BSD | 0.0000090 BTC |
| 2% | 1 BSD | 0.020 BSD | 0.0000089 BTC |
| 3% | 1 BSD | 0.030 BSD | 0.0000088 BTC |
| 4% | 1 BSD | 0.040 BSD | 0.0000087 BTC |
| 5% | 1 BSD | 0.050 BSD | 0.0000086 BTC |
| BSD | BTC |
| 1 | 0.0000091 |
| 5 | 0.000046 |
| 10 | 0.000091 |
| 20 | 0.00018 |
| 50 | 0.00046 |
| 100 | 0.00091 |
| 250 | 0.0023 |
| 500 | 0.0046 |
| 1000 | 0.0091 |
| BTC | BSD |
| 1 | 109877.75 |
| 5 | 549388.78 |
| 10 | 1098777.56 |
| 20 | 2197555.13 |
| 50 | 5493887.84 |
| 100 | 10987775.68 |
| 250 | 27469439.22 |
| 500 | 54938878.44 |
| 1000 | 109877756.89 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BSD (Đô la Bahamas) hoặc BTC (Bitcoin), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.