Tỷ giá hối đoái BSD/CLF 0.025279 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | BSD | Phí chuyển nhượng | CLF |
0% | 1 BSD | 0.0 BSD | 0.025 CLF |
1% | 1 BSD | 0.010 BSD | 0.025 CLF |
2% | 1 BSD | 0.020 BSD | 0.025 CLF |
3% | 1 BSD | 0.030 BSD | 0.025 CLF |
4% | 1 BSD | 0.040 BSD | 0.024 CLF |
5% | 1 BSD | 0.050 BSD | 0.024 CLF |
BSD | CLF |
1 | 0.025 |
5 | 0.13 |
10 | 0.25 |
20 | 0.51 |
50 | 1.26 |
100 | 2.52 |
250 | 6.31 |
500 | 12.63 |
1000 | 25.27 |
CLF | BSD |
1 | 39.55 |
5 | 197.79 |
10 | 395.58 |
20 | 791.17 |
50 | 1977.94 |
100 | 3955.88 |
250 | 9889.71 |
500 | 19779.43 |
1000 | 39558.86 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BSD (Đô la Bahamas) hoặc CLF (Đơn vị Kế toán của Chile (UF)), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.