Valuta Ex Logo

BSD đến ETB

Chuyển đổi Đô la Bahamas (BSD) sang Birr Ethiopia (ETB) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

BSD - Đô la Bahamasselect icon
$
ETB - Birr Ethiopiaselect icon
Br

Tỷ giá hối đoái BSD/ETB 154.06 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/bsd-to-etb?amount=1

Đô la Bahamas là tiền tệ củaBahamas

Birr Ethiopia là tiền tệ củaEthiopia

world mapcountries where BSD is usedcountries where ETB is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Bahamas với Birr Ethiopia

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBSDPhí chuyển nhượngETB
0%1 BSD0.0 BSD154.06 ETB
1%1 BSD0.010 BSD152.52 ETB
2%1 BSD0.020 BSD150.98 ETB
3%1 BSD0.030 BSD149.44 ETB
4%1 BSD0.040 BSD147.9 ETB
5%1 BSD0.050 BSD146.36 ETB

Chuyển đổi Đô la Bahamas thành Birr Ethiopia

BSDETB
1154.06
5770.33
101540.66
203081.32
507703.32
10015406.64
25038516.61
50077033.22
1000154066.45

Chuyển đổi Birr Ethiopia thành Đô la Bahamas

ETBBSD
10.0065
50.032
100.065
200.13
500.32
1000.65
2501.62
5003.24
10006.49

Thông tin thêm về BSD hoặc ETB

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BSD (Đô la Bahamas) hoặc ETB (Birr Ethiopia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ